Có 4 kết quả:
保戶 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ • 保户 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ • 保护 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ • 保護 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
insurance policy holder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
insurance policy holder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo hộ, che chở, bảo vệ
Từ điển Trung-Anh
(1) to protect
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bảo hộ, che chở, bảo vệ
Từ điển Trung-Anh
(1) to protect
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0